XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 31/08/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
91
|
93
|
33
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
524
|
273
|
168
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
9555
0408
6608
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4565
|
0357
|
9120
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
60779
|
67901
|
56509
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
39319
|
72314
|
66825
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
150300
|
668404
|
711687
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 09 | 01, 04(2) | 08(3), 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 19 | 14, 16 | 15 | |||||||||||||||||||||||
2 | 23, 24(2) | 24, 26(2) | 20, 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30, 34 | 33(2) | ||||||||||||||||||||||||
4 | 49 | 49 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 54 | 57 | 55 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63, 65, 69 | 61, 68 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 73, 74, 79 | 71, 73(2), 75(2) | 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 82(2), 87 | 84, 87(2) | ||||||||||||||||||||||||
9 | 91, 94 | 93 | 96 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 24/08/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
10
|
58
|
35
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
863
|
525
|
841
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
5955
0249
9777
|
2669
8956
5127
|
3798
6255
8835
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
6745
|
8321
|
3251
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
|
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
|
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
30906
88422
|
87965
23155
|
06412
14457
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
21974
|
99744
|
54647
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
50412
|
06717
|
85141
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
236110
|
956601
|
449269
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 06 | 01(2), 08 | 05 | |||||||||||||||||||||||
1 | 10(2), 12 | 17 | 12, 13 | |||||||||||||||||||||||
2 | 22 | 21, 24, 25, 27, 29 | 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 38 | 35(2) | ||||||||||||||||||||||||
4 | 43, 45(2), 49 | 44 | 41(2), 47 | |||||||||||||||||||||||
5 | 54, 55 | 55, 56, 58 | 51, 54, 55, 56, 57 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63 | 60, 65(2), 69 | 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 74, 77 | 74 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 87 | 85 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 95 | 96 | 98 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang tamlinh247.vn