XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 30/08/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
75
|
60
|
32
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
391
|
815
|
977
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8290
9236
3423
|
6686
2725
1367
|
2432
6625
0622
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4118
|
6485
|
1695
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
|
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
|
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
99601
67162
|
30208
63718
|
02191
99725
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
47541
|
80408
|
03824
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
43437
|
62113
|
14542
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
536146
|
027444
|
223136
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 03(2) | 00, 07, 08(2) | 00 | |||||||||||||||||||||||
1 | 18 | 13, 15, 18 | 18 | |||||||||||||||||||||||
2 | 20, 23 | 25 | 22, 24, 25(2) | |||||||||||||||||||||||
3 | 36, 37 | 32(2), 36 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 41, 46 | 40, 44, 45 | 42, 45 | |||||||||||||||||||||||
5 | 53 | 50 | 51, 54 | |||||||||||||||||||||||
6 | 62, 68 | 60, 67, 68 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 75 | 71, 77 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 87 | 82, 85, 86 | 83 | |||||||||||||||||||||||
9 | 90, 91, 94 | 91, 95 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 23/08/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
22
|
84
|
01
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
866
|
117
|
057
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4275
1252
4396
|
4062
3427
1800
|
7134
1587
8724
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0062
|
8999
|
1358
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
|
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
|
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
38168
30725
|
10090
64335
|
32250
51528
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
48000
|
48084
|
40864
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
25648
|
95751
|
87787
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
598905
|
803334
|
320981
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 05 | 00 | 01(3) | |||||||||||||||||||||||
1 | 15, 17 | 10 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 22, 25 | 27, 28 | 24, 28 | |||||||||||||||||||||||
3 | 37 | 34, 35, 36 | 33, 34, 35 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43, 48 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 52, 58 | 51 | 50, 57, 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 62, 66, 68(2) | 61, 62 | 64 | |||||||||||||||||||||||
7 | 75(2) | |||||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 83, 84(2), 85 | 81, 85, 87(2) | |||||||||||||||||||||||
9 | 92, 96 | 90, 97, 99 | 93 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 16/08/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
58
|
84
|
84
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
069
|
466
|
935
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
8530
6064
8201
|
7697
2929
9143
|
3862
3987
2791
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
5035
|
6374
|
0849
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
46532
05056
22613
81112
83726
78379
86426
|
15888
43959
11248
27048
79708
68768
52132
|
70267
06949
18008
79672
25672
77172
06365
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
01474
04143
|
55017
71344
|
63859
40368
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
54632
|
60436
|
48933
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
14780
|
35985
|
26245
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
957263
|
097562
|
176461
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 08 | 08 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12, 13 | 17 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 26(2) | 29 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 30, 32(2), 35 | 32, 36 | 33, 35 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43 | 43, 44, 48(2) | 45, 49(2) | |||||||||||||||||||||||
5 | 56, 58 | 59 | 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63, 64, 69 | 62, 66, 68 | 61, 62, 65, 67, 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 74, 79 | 74 | 72(3) | |||||||||||||||||||||||
8 | 80 | 84, 85, 88 | 84, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 97 | 91 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang tamlinh247.vn