Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 31/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
95
|
08
|
69
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
792
|
793
|
072
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2916
1042
8899
|
7081
7406
9897
|
0898
7761
1454
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
7662
|
7681
|
9367
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
62772
48113
75563
15713
06360
65128
54903
|
01720
19724
18576
55640
28432
50594
25823
|
80632
56820
40172
30942
71313
25305
94698
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
03491
89581
|
13769
03048
|
56155
21841
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
26559
|
39009
|
69868
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
09805
|
43340
|
65250
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
001118
|
204487
|
495898
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 03, 05 | 06, 08, 09 | 05 | |||||||||||||||||||||||
1 | 13(2), 16, 18 | 13 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 28 | 20, 23, 24 | 20 | |||||||||||||||||||||||
3 | 32 | 32 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 42 | 40(2), 48 | 41, 42 | |||||||||||||||||||||||
5 | 59 | 50, 54, 55 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 60, 62, 63 | 69 | 61, 67, 68, 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72 | 76 | 72(2) | |||||||||||||||||||||||
8 | 81 | 81(2), 87 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 91, 92, 95, 99 | 93, 94, 97 | 98(3) |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 24/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
72
|
22
|
48
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
519
|
355
|
555
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4939
4612
0348
|
4572
5202
5558
|
7621
9508
6588
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4246
|
5364
|
1435
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
|
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
|
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
41989
39817
|
16945
37143
|
20653
36301
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
57268
|
00408
|
21845
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
55325
|
33023
|
63688
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
774789
|
061866
|
282278
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 07 | 02, 08 | 01, 08 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12, 17, 19 | 14, 17 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 25 | 22, 23 | 21(2), 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 39 | 32, 38(2) | 35, 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 46, 47, 48 | 43, 45 | 45, 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50 | 55, 58 | 53, 55 | |||||||||||||||||||||||
6 | 63, 68, 69 | 62, 64, 66 | 61 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72, 79 | 72 | 70, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 80, 89(2) | 86 | 80, 88(2) | |||||||||||||||||||||||
9 | 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 17/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
46
|
36
|
40
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
263
|
097
|
291
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3537
6511
6251
|
5732
6429
2693
|
2934
8404
3557
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0627
|
0166
|
4831
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
|
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
|
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
53263
47199
|
15527
66166
|
73891
94404
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
09827
|
51574
|
92782
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
88822
|
57501
|
48809
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
482699
|
574784
|
894163
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 08 | 00, 01, 09 | 00, 04(2), 09(2) | |||||||||||||||||||||||
1 | 11 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 22, 23, 27(2) | 27, 29 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 34, 37 | 32, 36 | 31, 34 | |||||||||||||||||||||||
4 | 40, 46 | 45, 47 | 40 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 53 | 54, 57 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 63(2) | 66(2) | 63, 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73 | 70, 72, 74 | 75, 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 84 | 82, 84 | 82 | |||||||||||||||||||||||
9 | 99(2) | 93, 97 | 91(2), 99 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang tamlinh247.vn